도달 [到達] [목적지에 다다름] {arrival} sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
{reaching}
[달성] <文> {attainment} sự đạt được, ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
ㆍ 도달하다 arrive in[at / on]
get to[at]
{attain} đến tới, đạt tới
{touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ
{come to}
make it
ㆍ 완성 단계에 도달하다 reach[attain] perfection
ㆍ 같은 결론에 도달하다 {come to the same conclusion}
ㆍ 목적지에 도달하다 {reach the destination}
ㆍ 그 편지는 아직 수취인에게 도달하지 않았다 {The letter has not yet reached the recipient}
ㆍ 우리는 결국 같은 결론에 도달했다 In the end we arrived at[reached / come to] the same conclusion
ㆍ 도달할 수 있는 목표를 세워야 한다 We should set up an attainable[a realizable] goal
ㆍ 열차의 소음은 여기까지 도달하지 않는다 The noise of the train does not reach[come up] this far
ㆍ 우리는 합의에 도달했다 We have reached[come to] an agreement
ㆍ 그들은 신제품을 완성하는 데까지 겨우 도달했다 {They perfected the new product at long last}