ㆍ 도도히 말하다 speak eloquently[fluently] / pour forth a flood of eloquence
ㆍ 그는 도도히 연설했다 {He rolled out his speech}
/ {He made a speech with great eloquence}
도도 [陶陶]ㆍ 도도하다 {happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)