ㆍ 그는 도박으로 돈을 모두 잃었다 {He lost all his money gambling}
ㆍ 그는 도박으로 재산을 잃어버렸다 {He gambled away his fortune}
ㆍ 도박하다 {gamble} cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), đánh bạc, đầu cơ (ở thị trường chứng khoán), (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì, thua bạc khánh kiệt
{play for money}
2 [모험적 시도] {a speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
{a venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài, liều làm (việc gì), (như) to venture abroad, (như) to venture on, (xem) nothing
{a hazardous attempt}
ㆍ 도박을 하다 take the risks[a chance / chances] / run a risk / stake one's all
ㆍ 인생은 도박이다 {Life is a game of chance}
ㆍ 이 투자는 큰 도박이었다 {This investment was a major gamble}
ㆍ 그는 큰 도박을 했다 He ran[took] a great risk
▷ 도박꾼 {a gambler} người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to