도산 [倒産]1 [재산을 잃고 망함] (a) bankruptcy sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
{insolvency} tình trạng không trả được nợ
{failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản