{pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
▷ 도예가 {a potter} (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì), (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn, (+ away) lãng phí, thợ gốm