도하 [都下] {the capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
{the metropolis} thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
ㆍ 도하의 각 중학교 the middle schools in the capital[in Seoul]
도하 [渡河] the crossing[fording] of a river
ㆍ 전차 도하교(-橋) {a tank crossing}
ㆍ 도하하다 cross[ford] a river
▷ 도하 기재 [-器材] river-crossing materials
▷ 도하 작전 a river-crossing[-fording] operation
▷ 도하점 {a crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống