독수리 『鳥』 {an eagle} (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng, như đại bàng, như diều hâu
{a vulture} (động vật học) kền kền, người tham tàn
ㆍ 독수리 새끼 {an eaglet} (động vật học) đại bàng con
ㆍ 독수리 집 an eagle's nest / an aerie(▶ aery, eyrie, eyry로도 씀)
ㆍ 독수리같은 {vulturous} (động vật học) (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham tàn
▷ 독수리자리 『天』 {the Eagle} (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng, như đại bàng, như diều hâu