[솔선자] {a volunteer} (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc tự nhiên, tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì), xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân, xung phong làm; tự động đưa ra
{a person interested}
a supporter(후원자) vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
ㆍ 익명의 독지가 {an anonymous benefactor}
ㆍ 독지가의 찬조를 바랍니다 {We solicit the support of those who are specially interested in the project}