[특징이 있다] {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
[독자적이다] {own} của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận
[유일 무이하다] {unique} chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
ㆍ 그의 독특한 웅변 {his inimitable eloquence}
ㆍ 이것은 이 지방의 독특한 습관이다 {It is a custom peculiar to this district}
ㆍ 이 과일에서는 독특한 향내가 난다 {This fruit has a characteristic smell}
ㆍ 누구나가 그녀의 독특한 재능을 인정하고 있다 Everybody appreciates her special[unique] ability
ㆍ 독특히 {specially} đặc biệt, riêng biệt
{uniquely} đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật), khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường
{peculiarly} một cách kỳ quặc, khác thường, đặc biệt, riêng biệt