{equality} tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
ㆍ 그와 동격인 사람 {his equal}
ㆍ 그는 송씨와 동격이다 {He is of the same rank as Mr}
{Song} tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề), không đáng được một xu, hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
ㆍ 그와 동격으로 대해 주면 좋겠다 I'd like to be treated on an equal footing[basis] with him
2 『문법』 {apposition} sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm
ㆍ 동격의 {appositive} làm đồng vị ngữ
ㆍ …과 동격이다 {be in apposition with}‥
ㆍ 이 명사는 주어와 동격이다 This noun is in apposition with[to] the subject