동맹 [同盟] {an alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
{a union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
{a league} dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
ㆍ 군사 동맹 {a military alliance}
ㆍ 금주 동맹 {a temperance union}
ㆍ 방위 동맹 {a defense alliance}
ㆍ 신성 동맹(역사상의) {the Holy Alliance}
ㆍ 비동맹국 a nonaligned[an unaligned / an uncommitted] nation[country]
ㆍ …과 동맹을 맺다 conclude[from / enter into] an alliance with ‥
ㆍ 동맹을 파기하다 {renounce an alliance}
ㆍ 동맹하다 ally (oneself) with
form[enter into] an alliance with
{be allied with}
league[confederate] with
▷ 동맹국 {an ally} hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia
{an allied power}
▷ 동맹군 {allied forces}
{the allies}
▷ 동맹 운임률 (배의) {conference rates}
▷ 동맹자 {an ally} hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia