동하다 [動-]1 [움직이다] {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
{stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
{budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy
(군대가) {mobilize} huy động, động viên
ㆍ 군대가 동하다 troops turn out / troops are put on duty
ㆍ 수십대의 소방차가 동한다 {Dozens of fire engines turn out}
2 [마음이 흔들리다] be shaken[perturbed]
{be upset}
(감동·욕망 등이) be move[touched]
be[feel] inclined to
ㆍ 구미가 동하는 appetizing / tempting / attractive
ㆍ (마음이) 동하기 쉽다 be (easily) excitable / be easily affected[moved / influenced] / be susceptible / be sensitive
ㆍ 구미가 동하다 (식욕이) feel an appetite / (욕심이) have an itch[desire] / want / have a (great) mind