돼지1 [가축] {a pig} lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ, thoi kim loại (chủ yếu là gang), khoanh cam, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm, mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng, làm ăn thất bại, ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn, biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra,(đùa cợt) lạy trời, đẻ (lợn), đẻ con (lợn), ở bẩn lúc nhúc như lợn, ở bẩn lúc nhúc như lợn
a hog(▶ <美>에서는 120파운드 이하의 새끼 돼지는 pig, 어미 돼지는 hog
<英>에서는 hog는 특히 도살용의 거세한 수퇘지를 가리키는 경우가 많음 lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng, người trông vụng về cứng đơ, cong (lưng...), cắt ngắn, xén (bờm ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)
{}비유적으로도 {}씀)
<文> {a swine}<단수·복수 동형> con lợn, người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn
[수퇘지] a sow[어원]☞ sau
ㆍ 새끼 돼지 a pigling / a hogling / a piglet / a shoat(한 살 미만의) / a young pig / a piggy
ㆍ 식용 돼지 {a porker} lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt
ㆍ 돼지를 치다 breed pigs / raise hogs
ㆍ 저 녀석은 돼지처럼 처먹는다 {He makes a pig of himself}
/ {He eats like a pig}
ㆍ 그것은 돼지 앞에 진주 격이다 It's like casting pearls before swine(▶ 성서의 말)
2 [뚱보] {a fat person}
{a fatty} béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
[대식가] {a greedy person}
ㆍ 그는 돼지다 [뚱보] {He is a fatty}
/ [대식가] {He is a great eater}
/ He is gluttonous[greedy]
▷ 돼지고기 {pork} thịt lợn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)
{hog meat}
▷ 돼지 비계 {lard} mỡ lợn, nhét mỡ vào thịt để rán, (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)