되똑거리다 {totter} lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
{wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...), lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lung lay (cái bàn...), lảo đảo, loạng choạng (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
be shaky[rickety / unsteady / unstable]
(아기가) {toddle} sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm chững, (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
ㆍ 되똑거리는 테이블 a rickety[shaky] table
ㆍ 하이힐을 신고 되똑거리다 totter (along) on one's high heels
ㆍ 어린애가 되똑거리며 걸어간다 {The child is walking with tottering steps}