두드러지다1 [뚜렷하다] {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
prominent
marked
remarkable
notable
{striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
{exceptional} khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ
{distinct} riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định
clear-cut
ㆍ (신문에서) 두드러진 사건 {a highlighted news event}
ㆍ 두드러진 인물 a great figure
ㆍ 두드러진 성공을 거두고 {with remarkable success}
ㆍ 둘 사이에는 두드러진 유사점이 있다 There is a marked[striking] resemblance between the two
ㆍ 이것은 친한(親韓)감정의 두드러진 예이다 This is a conspicuous example of their friendly feelings toward(s) the Korean
ㆍ 근년에 지원자 수가 두드러지게 증가했다 {The number of applicants has markedly increased in recent years}
ㆍ 이 저수지의 수위가 두드러지게 내려갔다 {The water level of this reservoir has dropped considerably}
ㆍ 그 사건이 그녀의 치사함을 두드러지게 나타냈다 {The incident clearly brought out her meanness}
/ {The incident threw her baseness into relief}
ㆍ 그는 두드러지게 진전했다 {He has made remarkable progress}
ㆍ 이 학급에는 두드러지게 우수한 학생이 없다 {There are no outstanding students in this class}
2 [내밀다] {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
{protuberate}
{protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra
{project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
stand out
heave (up)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{become elevated}
{be embossed}
ㆍ 무늬가 두드러지다 stand out in (bold) relief
ㆍ 종이에 무늬를 두드러지게 넣다 {emboss the paper with a design}
ㆍ 뾰루지가 두드러졌다 {A boil was swollen up}
ㆍ 그는 글자가 두드러져 있는가 보려고 그 위를 손가락으로 더듬었다 {He ran his fingers over the letters to see if they had been embossed}