{survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
ㆍ 좌중을 둘러보다 survey those present / make a survey of the company
ㆍ 선생은 교실을 둘러보았다 {The teacher looked around the classroom}