2 [같은 곳에서 많은 수효가 움직이다] {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
{flock} cụm, túm (bông, len), (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp, nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến, (xem) bird
{be infested with}
be crowded[jammed](with people)
ㆍ 도둑이 뒤끓는 지방 {a country infested with robbers}
ㆍ 그 시장은 연말 손님으로 뒤끓었다 The market place was crowded with year-end shoppers
ㆍ 사람들이 공원 둘레에 뒤끓었다 {People swarmed around the park}
ㆍ 교정에 학생들이 뒤끓었다 {The campus was crowded with students}
{stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
ㆍ 흥분으로 뒤끓다 seethe[be agog] with excitement
ㆍ 전쟁이 터질 것이라는 소문으로 국내가 뒤끓었다 {Rumors of war caused national ferment}