{collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
{accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
ㆍ 창고에 쌀이 들이쌓인다 {Rice lies heaped up in a warehouse}
ㆍ 눈이 바람에 들이쌓여 있었다 {The snow was piled in drifts}
ㆍ 책상 위에 먼지가 들이쌓인다 Dust collects[is thick] on the table