등외 [等外] {a failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
<口> an also-ran
ㆍ 등외의(경기 등에서) unplaced / (품질이) offgrade / below standard
ㆍ 등외인 사람[말] an also-ran
ㆍ 등외로 떨어지다 fail to win a prize / win no place[prize] / fall under the regular grades(품질에서)
ㆍ 그는 아깝게도 등외였다 Regrettably, he failed to place[finish among the best six]
(▶ place는 <美>에서는 「2등」, finish among the best six는 「6등 안에 들어가지 않다」의 뜻)▷ 등외품ㆍ 이 계란은 등외품이다 These eggs do not come up to standard[are substandard]