디스커션 {a discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
ㆍ 패널 디스커션 {a panel discussion}
ㆍ 포럼 디스커션 {a forum} diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp