감염 [感染] (공기나 물에 의한) {infection} sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ảnh hưởng lan truyền
{contamination} sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế, sự nhiễm (bệnh), (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
ㆍ 공기 감염 aerial[airborne] infection
ㆍ 재감염 {reinfection}
ㆍ 콜레라의 2차 감염 {secondary infection of cholera}
ㆍ 감염하다 (병이 사람에) {infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây
(사람이 병에) {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
{contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn
ㆍ 병에 감염된 사람 {an infected person}
ㆍ (면역이 되어) 감염되지 않다 be immune
ㆍ 사회악에 감염되다 {catch social evils}
ㆍ 그는 적리(赤痢)에 감염됐다 {He contracted dysentery}
ㆍ 유행성 감기는 아주 감염되기 쉽다 Influenza is catching[highly contagious]
ㆍ 이 병은 접촉에 의해 감염된다 This disease is contagious[spread by contagion]
ㆍ 아이들은 한층 더 감염되기 쉽다 {Children are more liable to infection}
▷ 감염 경로 {an infection way}
the route[a channel] of infection
▷ 감염력 [-力] {infectivity} tính lây, tính nhiễm, (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm, tính dễ lan truyền, tính dễ lây