따라오다1 (뒤에) {follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
(함께) {come with}
{accompany} đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)
{keep up with}
ㆍ 개가 집의 문까지 따라왔다 The dog followed[tagged along after] me to the gate of our house
ㆍ 따라와 Come (along) with me! / Follow me!ㆍ 점원이 입구까지 따라와서 공손히 인사를 했다 The clerk accompanied us to the entrance and made a very deep bow[bowed deeply]
2 (남이 하는 대로) follow (suit)
do likewise[the same]
{catch up}
ㆍ 그는 우리를 따라오느라고 애를 썼다 {He had a hard time catching up with us}
3 [겨루다] {compete} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
{rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
{equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
{be a match for}
ㆍ 따라올 사람이 없다 have no equal[match] / be without a match[peer]
ㆍ 학급에서 영어 실력으로 나를 따라올 사람은 없다 {There is no one in our class who can match me in ability in English}