(둘 중에서) {the other} khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
[다른 여러 개] {the others} đại từ, những người khác; những vật khác, (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
{the rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
ㆍ 딴것은 젖혀 놓고 before everything else / first of all
ㆍ 이것말고 딴것으로 몇 개 보여 주시오 {Please show me some others}
ㆍ 나는 수학 시간에 딴것을 하다가 선생님께 들켰다 {Our teacher caught me doing something else in the mathematics class}