감찰 [鑑札] a license (plate) bảng đăng ký (xe ô tô...)
<英> {a licence} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
{a permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
{a certificate} giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
ㆍ 수렵 감찰 {shooting license}
ㆍ 영업 감찰 a business[trade] license
ㆍ 개의 등록 감찰 {a dog license}
ㆍ 무감찰의 {unlicensed} không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
ㆍ 감찰이 있는 licensed / registered
ㆍ 감찰이 없는[없이] without a license / unlicensed
ㆍ 감찰을 교부하다 {grant a license}
ㆍ 감찰을 갱신하다 {renew a license}
ㆍ 감찰을 받다 get[obtain / take (out)] a license
ㆍ 감찰을 취소[몰수]하다 {revoke a license}
ㆍ 그는 노점상의 감찰을 갖고 있다 {He has a license for vending in the street}
▷ 감찰료 {a license fee}
감찰 [監察] [감사] {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)