뚜쟁이 a procurer(남자) người kiếm, người mua được, ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa
a procuress(여자) mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà"
{a pimp} kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô
{a pander} ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu), xúi giục, xúi bẩy, nối giáo, làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
ㆍ 뚜쟁이질하다 pimp / pander / procure / act as a pander for