뜨개질 {knitting} việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
{knitwork} công việc đan, đồ đan; hàng dệt kim
crochet(코바늘의) sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
ㆍ 뜨개질하다 {knit} đan (len, sợi...), ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...), ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ, cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán), mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...), kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc, kết thúc (cuộc tranh luận...)
{do knitting}
{crochet} sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
ㆍ 뜨개질하는 사람 {a knitter} may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi)