ㆍ 라이터를 켜다 strike a lighter / snap a lighter into flame / click a lighter to flame
ㆍ 가스 라이터 a (butane) gas lighter
ㆍ 다 쓰고 버리는 라이터 {a throwaway lighter}
ㆍ 라이터로 담뱃불을 붙이다 {light a cigarette with a lighter}
ㆍ 라이터 가스를 넣다 {refill a gas lighter}
ㆍ 라이터가 안 켜진다 The lighter won't work
▷ 라이터 기름 lighter oil[fluid]
▷ 라이터돌 {a lighter flint}
ㆍ 라이터돌을 갈다 {change the flint in a lighter}
라이터2 [저작가] {a writer} nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ nào), sự tê tay vì viết nhiều