램프1 {a lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng, góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...), tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm, nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn), chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn, chăng đèn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn
ㆍ 석유 램프 an oil[a petroleum / a kerosene] lamp
ㆍ 알코올 램프 an alcohol[a spirit] lamp
ㆍ 램프의 심지 {lampwick}
ㆍ 램프를 켜다[끄다] light[put out] a lamp
ㆍ 램프의 심지를 돋우다[줄이다] turn up[down] a lamp
ㆍ 램프불 밑에서 편지를 쓰다 {write a letter by lamplight}
램프2 [인터체인지와 고속 도로를 접속하는 경사진 부분] {a ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu),(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên, (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường), (từ lóng) sự lừa đảo, sự tăng giá cao quá cao, lừa đảo, tăng giá quá cao