로비 {a lobby} hành lang, hành lang ở nghị viện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện), hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
▷ 로비 활동 {lobbyism} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
ㆍ 로비 활동을 하다 lobby
ㆍ 미국 의회의 지지를 얻기 위해 로비 활동을 강화하다 {intensify lobbying activities to win the U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{Congress support}
ㆍ 로비 활동을 벌여 상원에서 법안을 통과시키다 {lobby a bill through the senate}