룸펜 [부랑자] {a loafer} kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác
{a tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
a (street) bum
<美俗> a hobo
룸펜(e)s>
{a vagrant} lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó