리 [理] {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
{possibility} sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
ㆍ …일 리가 없다 cannot be / must not be / It is hardly possible
ㆍ 그것이 사실일 리가 없다 {It cannot be true}
ㆍ 그럴 리가 있나 How can it[that] be? / It cannot be true, I'm sure
/ (가능성) It's (absolutely) impossible! / Impossible!ㆍ 늦을 리가 없다 There is no reason for delay
ㆍ 그가 서울에 있다니 그럴 리가 없지 He's in Seoul? He can't be
ㆍ 그가 그랬을 리가 없다 {He cannot have done such a thing}
/ It is impossible[inconceivable] that he should have done such a thing
리 [里] [거리의 단위] {a ri}( =0 của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)
4km) (vt của kilometre) kilomet
-리 [裡] {in} ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang, vào, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, về, ở, (xem) all, (xem) fact, (xem) itself, (xem) far, bởi vì, thực vậy, không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm, hắn có đủ khả năng làm điều đó, trăm phần không có lấy một phần, vào, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, mắc vào, lâm vào, dự thi (một cuộc đua...), giận ai, bực mình với ai, ra ra vào vào, đi đi lại lại, (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi, để vào, (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền, đảng viên đảng nắm chính quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực, những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào), những chi tiết (của một vấn đề...), trong, nội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền, thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt, bao quanh, quây lại
amid(st)
ㆍ 극비리에 {with absolute secrecy}
ㆍ 암암리에 secretly / covertly
ㆍ 갈채리에 단(壇)을 내리다 leave a platform amidst[in] the applause of the audience