릴리프 {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây (một thành phố...), sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, (như) relievo, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, (địa lý,địa chất) địa hình
ㆍ 릴리프로 활약하다 {work in relief}
▷ 릴리프 피처 {a relief pitcher}
{a reliever} người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, thuốc làm dịu đau, vật an ủi, vật giải khuây