마뜩찮다 {dissatisfactory} không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
{disagreeable} khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)
{offensive} sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích
ㆍ 마뜩찮은 소리를 지껄이다 say something disagreeable[offensive]
ㆍ 그 식당의 음식은 마뜩찮은 것뿐이다 {None of the foods and dishes at the restaurant can be served to my taste and satisfaction}