마룻바닥 {the floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi