마부 [馬夫]1 (역마차의) {a cabman} người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
{a coachman} người đánh xe ngựa
{a driver} người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động
(짐마차의) {a carter} người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải