{a drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market), pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...), cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích thích (ngựa thi) bằng thuốc, uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra
<美口> {a dope} chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý, thuốc kích thích (cho ngựa đua...), (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ), (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ, cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích, sơn (máy bay) bằng sơn lắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích
ㆍ 마약을 쓰다 take a drug / administer an anaesthetic
ㆍ 마약을 놓다[피우다] inject[inhale / sniff] a narcotic
▷ 마약 남용 {drug abuse}
▷ 마약 남용자 {a drug abuser}
▷ 마약 단속 {a dope check}
{narcotic control}
▷ 마약 단속반 {a narcotics squad}
▷ 마약 단속법 {the Narcotics Control Law}
▷ 마약 밀매 drug traffic[trade / business]
<口> {dope peddling}
{traffic in drugs}
▷ 마약 밀매자 {a narcotics dealer}
{a drug peddler}
<美俗> a (dope) pusher
▷ 마약 상습자 {a drug addict} người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý