마주잡이 [두 사람이 앞뒤에서 메는 상여] {a bier carried by two bearers}
[들것] {a stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng (vải để vẽ), cái cáng, ván đạp chân (của người bơi chèo), (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường), (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối