ㆍ 막간에 가벼운 식사를 하다 eat a light meal between acts[during an intermission]
▷ 막간극 {an interlude} (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), (âm nhạc) dạo giữa, (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)