막막 [寞寞]ㆍ 막막하다 [적막하다] {lonely} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{lonesome} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng), ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
{dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
{deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
[의지가지없다] {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, (thơ ca) bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải
{helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
ㆍ 막막한 밤 a dreary[hushed] night
ㆍ 막막한 장래 {a gloomy future}
ㆍ 막막한 생활 {a desolate life}
ㆍ 살길이 막막하다 {do not know how to maintain life}
막막 [漠漠]ㆍ 막막하다 {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
ㆍ 막막한 벌판 {a vast plain}
ㆍ 막막한 황야 a vast[boundless] wilderness
ㆍ 막막한 사하라 사막 {the vast and boundless Sahara Desert}
ㆍ 막막한 초원[바다] a vast expanse of grass[water] / a boundless grassland[ocean]