{a bun} bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, ngà ngà say, (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người, chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)
{a dumpling} bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn
ㆍ 고기 만두 {a meat bun}
ㆍ 군만두 {a fried dumpling}
ㆍ 물만두 {a dumpling served in soup}
ㆍ 찐만두 {a steamed dumpling}
ㆍ 팥만두 a bun with a bean-jam filling / a bean-jam bun