만연 [蔓延·蔓衍] {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{diffusion} sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến, sự khuếch tán (ánh sáng), sự rườm rà, sự dài dòng (văn)
ㆍ 발진티푸스의 만연을 막다 prevent[check] the spread of typhus
ㆍ 만연하다 [널리 퍼지다] grow thick(ly)
{spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{prevail} ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục
ㆍ 뜰에는 잡초가 만연해 있다 The garden is overgrown[thick] with weeds
ㆍ 나뭇가지가 만연해 있다 The branches are growing wild[thick]
ㆍ 이 거리에는 악(惡)이 만연해 있다 {Vice thrives in this town}
ㆍ 그 나라에 질병과 빈곤이 만연하고 있었다 {Disease and poverty were rampant in the country}
ㆍ 경기 지방에 독감이 만연하고 있다 Influenza[The flu] is sweeping the Kyonggi district
ㆍ 공업 지구에 오염이 만연하고 있다 {Pollution is widespread in industrial area}
만연 [漫然]ㆍ 만연하다 {aimless} không mục đích, vu vơ, bâng quơ
{rambling} sự đi lang thang, sự đi ngao du, (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc, lang thang, ngao du, dông dài; không có mạch lạc, rời rạc, leo; bò (cây), nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
{desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh