말참견 [-參見] [남의 말에 끼어 드는 일] {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
{meddling} sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
{officiousness} tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự, (ngoại giao) tính chất không chính thức
{meddlesomeness} tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
[끼어 들어 하는 말] an impertinent remark[comment]
{gratuitous advice}
ㆍ 말참견을 좋아하는 사람 a meddlesome person / a man who has something to say about everything
ㆍ 말참견하다 {interfere} gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, (vật lý) giao thoa, (raddiô) nhiễu, đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên, chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)
{intervene in}
meddle in[with]
{put in a word}
make an uncalled-for remark
break[cut / butt] in
make comment
put[shove] in one's oar
poke[thrust] one's nose
ㆍ 남의 일에 말참견하지 말아 주시오 Don't meddle in[interfere in / stick your nose into] other people's affairs
ㆍ 남의 이야기에 말참견하지 말게 Don't interrupt[cut into] my talk
ㆍ 그는 매사에 말참견한다 {He has a word to say about practically everything}
ㆍ 두 사람이 이야기하고 있을 때 그가 옆에서 말참견했다 While the two were talking, he rudely cut[broke] in