{delivery} sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)
{turn of words}
ㆍ 강경한 말투 strong language
ㆍ 야비한 말투 a mean[low] expression
ㆍ 날카로운 말투로 in a harsh tone / harshly / sharply
ㆍ 센 말투로 말하다 speak emphatically[with emphasis]
ㆍ 그는 불안스런 말투였다 {He sounded discontented}
ㆍ 그는 이상한 말투를 쓴다 {He speaks in a peculiar way}
ㆍ 그녀의 말투에서 나는 모든 것을 짐작했다 {I could guess everything from the way she spoke}
ㆍ 그는 모든 것을 다 알고 있는 듯한 말투였다 {He sounded as if he knew everything}
ㆍ 그의 말투로 보아 그의 성공이 틀림없는 것으로 생각되었다 From the way he talked, it seemed he was headed for certain success
ㆍ 그는 당장이라도 사직할 것 같은 말투였다 {He talked as if he would resign any moment}
ㆍ 그녀는 선생의 말투를 흉내내어 모두를 웃겼다 {She made everyone laugh by impersonating their teacher}
ㆍ 무슨 말투가 그러냐 How impertinent! / What words to use! / What a thing to say!