{obliteration} sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
ㆍ 그는 망각의 사람이 되어 버렸다 {He has fallen into obscurity}
ㆍ 망각하다 {forget} quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng, tha thứ và bỏ qua
be forgetful[oblivious] of
consign to oblivion[limbo]
ㆍ 사실을 망각하다 {lose sight of the fact}
ㆍ 취해서 앞뒤를 망각하다 {become utterly befuddled with drink}
ㆍ 자식으로서의 본분을 망각하다 forget one's filial duty
ㆍ 공무원으로서의 의무를 망각하다 neglect one's duty as a public servant
ㆍ 세상에서 망각되다 {be buried in oblivion}
ㆍ 화가 난 나머지 앞뒤를 망각하다 {forget oneself in a fit of passion}