망연하다 [茫然-]1 [넓고 아득하다] {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
{blank} để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
{abstracted} lơ đãng
{absentminded}
{dazed}
{stupefied}
ㆍ 망연한 얼굴로 with an absentminded[a vacant] look on one's face
ㆍ 망연하여 어찌할 바를 모르다 {be quite at a loss what to do}
ㆍ 망연히 {vacantly} lơ đãng; đờ đẫn
{blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
{abstractedly} trừu tượng; lý thuyết, lơ đãng, tách ra, riêng ra