망치다 [亡-] {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
{mar} làm hư, làm hỏng, làm hại
{ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
{destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
{damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
work[play] havoc with
make a mess[muddle]
ㆍ 일생을 망치다 blast one's career / make a wreck of one's life / be ruined for life
ㆍ 계획을 망치다 frustrate[upset] a plan / throw a wet blanket over a project
ㆍ 몸을 망치다 ruin[degrade] oneself / go wrong
ㆍ 난봉으로 몸을 망치다 {ruin oneself by dissipation}
ㆍ 태풍 때문에 소풍 계획이 망쳐졌다 The typhoon spoiled[ruined] our plans for a picnic
ㆍ 비가 벚꽃을 망쳤다 {The rain spoiled the cherry blossoms}
ㆍ 뇌우가 농작물을 심하게 망쳤다 The thunderstorm has badly damaged[has done a great deal of damage to] the crops
ㆍ 개들이 꽃을 망쳐 놓았다 {Some dogs wrought havoc with flowers}
ㆍ 그 간판이 경치를 망치고 있다 {That signboard ruins the scenery}
ㆍ 술을 너무 마시면 건강을 망친다 {Too much drinking will ruin your health}
ㆍ 그는 술을 너무 마셔 몸을 망쳤다 He ruined himself[<美口> did himself in] by drinking too much
ㆍ 그는 방탕한 생활로 몸을 망쳤다 {He ruined himself by fast living}
ㆍ 단 한번의 실수로 그는 일생을 망쳤다 His one mistake ruined his career[him for life]
ㆍ 아주 작은 잘못된 판단으로 인하여 그는 장래를 망치고 말았다 A small miscalculation ruined[wrecked] his future
ㆍ 그는 여자 때문에 신세를 망쳤다 {Women brought him to ruin}
ㆍ 곡물이 냉해로 완전히 망쳐졌다 {The crops were completely ruined by cold weather}
ㆍ 비로 경기가 망쳐졌다 {The game was rained out}
ㆍ 매를 아끼면 아이를 망친다 <속담> {Spare the rod and spoil the child}