망치 a hammer(쇠망치) búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra
a mallet(나무 망치) cái vồ
(큰 망치) {a maul} cái vồ lớn, đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...), phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
a sledge(hammer) (대장간의)
(의장이나 경매인의) {a gavel} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
ㆍ 돌 깨는 망치 {a stone hammer}
ㆍ 망치로 치다 hammer / strike with a hammer
ㆍ 망치로 못을 박다 drive in a nail with a hammer / hammer a nail
ㆍ 의장은 망치로 탁자를 두드렸다 {The chairman rapped on the table with his gavel}
▷ 망치 대가리 {a hammerhead}
▷ 망치 자루 {the handle of a hammer}
▷ 망치질 {hammering} sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
ㆍ 망치질하다 {hammer} búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra