{interlock} sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng), cài vào nhau, khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy), (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
ㆍ 차량 연결기가 맞걸려 있다 The couplers of the cars are interlocked[engaged]