ㆍ 석달치의 봉급에 맞먹는 보너스 a bonus equivalent to three month's pay
ㆍ 그 시대의 10원은 지금의 천 원에 맞먹는다 {Ten won of those days is worth one thousand won now}
ㆍ 1달러는 8백 원에 맞먹는다 One dollar is equivalent to 800 won
/ {Eight hundred won goes to a dollar}
2 [필적하다] {be a match for}
{match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
{be as good as}
{be equal to}
{rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
{stand comparison with}
ㆍ 맞먹을 자가 없다 have no equal[match / parallel] / be without a match[peer] / be unrivaled / be peerless
ㆍ 학급에서 영어 실력으로는 그에게 맞먹을 자가 없다 {There is no one in our class who can match him in his ability in English}
/ He has no equal[is unrivaled] in English in our class
ㆍ 두 사람은 기술면에서 거의 맞먹는다 {The two are nearly equal in their skill}