[거래] {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
{dealing} sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội
{transaction} sự thực hiện; sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch, (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
{a bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
traffic
>
<俗> {a deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
ㆍ 견본 매매 a sale by sample / a sale by pattern
ㆍ 부정 매매 an illegal[illicit] bargain
ㆍ 선물(先物) 매매 a future sale[trading] / a forward bargain
ㆍ 예약 매매 {a sale by subscription}
ㆍ 위장 매매 {a wash sale}
ㆍ 위탁 매매 {consignment sales and purchases}
ㆍ 인신 매매 {human traffic}
ㆍ 직접 매매 {a direct sale}
ㆍ 투기 매매 a sale on contingent / speculative trade
ㆍ 현물 매매 a spot sale[transaction]
ㆍ 현찰 매매 {a cash sale}
ㆍ 국제적인 무기 매매 {the international traffic in arms}
ㆍ 투표의 매매 {traffic in vote}
ㆍ 매매를 약정하다 strike[close] a bargain / close a contract[deal]
ㆍ 매매를 확인하다 {confirm a sale}
ㆍ 매매를 취소하다 cancel a contract[deal]
ㆍ 증권거래소에서는 약 20만주의 매매가 있었다 About 200,000 shares changed hands on the Exchange
ㆍ 매매하다 buy[purchase] and sell
deal[trade]
traffic
{market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
handle(취급하다) cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)
ㆍ 토지를 매매하다 {deal in land}
ㆍ 어음[증권]을 매매하다 {negotiate a bill}
▷ 매매 가격 {sale price}
▷ 매매 계정 {a trading account}
▷ 매매고 {sales amount}
{a turnover} sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp
▷ 매매 당사자 {parties to a sale}
▷ 매매 보고서 『증권』 {a bought and sold note}
▷ 매매 절차 {transaction procedure}
▷ 매매 조건 {sales terms}
terms of sale[transaction / bargaining]
▷ 매매 조직 {a market organization}
▷ 매매 증권 {a sales warrant}
▷ 매매 증서 {a bill of sale} văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
{a contract note}
▷ 매매 차익금 {a margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt chết